📚 thể loại: HÀNH VI CƯ TRÚ

CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 ALL : 11

이사 (移徙) : 살던 곳을 떠나 다른 곳으로 옮김. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHUYỂN CHỖ Ở, SỰ CHUYỂN NHÀ: Việc chuyển nơi sinh sống sang nơi khác.

이삿짐 (移徙 짐) : 이사할 때 옮기는 짐. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HÀNH LÝ CHUYỂN NHÀ: Hành lý được chuyển khi chuyển nhà.

묵다 : 어디에서 손님으로 머물다. ☆☆ Động từ
🌏 LƯU LẠI, Ở LẠI, NGHỈ LẠI: Ở lại nơi nào đó với tư cách là khách.

머물다 : 도중에 멈추거나 일시적으로 어떤 곳에 묵다. ☆☆ Động từ
🌏 DỪNG CHÂN, NGHỈ CHÂN: Dừng lại giữa chừng hoặc nhất thời ở tại nơi nào đó.

머무르다 : 도중에 멈추거나 일시적으로 어떤 곳에 묵다. ☆☆ Động từ
🌏 LƯU LẠI: Dừng lại giữa chừng hoặc ở nơi nào đó nhất thời.

숙박 (宿泊) : 여관이나 호텔 등에서 잠을 자고 머무름. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ Ở TRỌ: Việc ngủ và ở lại ở những nơi như nhà trọ hay khách sạn.

입실 (入室) : 객실, 교실, 병실 등과 같은 건물 안의 방에 들어감. Danh từ
🌏 SỰ VÀO PHÒNG: Việc đi vào phòng trong toà nhà như phòng khách, lớp học, phòng bệnh v.v...

체류 (滯留) : 집을 떠나 어떤 곳에 가서 머물러 있음. Danh từ
🌏 SỰ LƯU TRÚ: Việc rời khỏi nhà và đến lưu lại nơi nào đó.

주거 (住居) : 일정한 곳에 자리 잡고 삶. 또는 그런 집. Danh từ
🌏 SỰ CƯ TRÚ, NHÀ Ở: Sự ổn định và sống ở một nơi cố định. Hay nhà để sống như thế.

이주 (移住) : 원래 살던 집을 떠나 다른 집으로 옮김. Danh từ
🌏 SỰ CHUYỂN CƯ: Việc rời khỏi ngôi nhà vốn đang sống và chuyển sang nhà khác.

상주 (常住) : 한곳에 계속 머물러 있음. Danh từ
🌏 SỰ THƯỜNG TRÚ: Việc lưu trú liên tục ở một nơi.


:
Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Chính trị (149) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)